Lý thuyết Dow là một cách tiếp cận giao dịch được phát triển bởi Charles H. Dow, người cùng Edward Jones và Charles Bergstresser thành lập nên công ty Dow Jones và chỉ số công nghiệp trung bình DJI.

Charles H. Dow mất vào năm 1902, và do đó ông chưa bao giờ công bố lý thuyết hoàn chỉnh của mình về thị trường, nhưng một số người theo dõi và cộng sự đã xuất bản các nghiên cứu của ông.

Dow tin rằng thị trường chứng khoán nói chung là thước đo đáng tin cậy về các điều kiện kinh doanh tổng thể trong nền kinh tế và bằng cách phân tích thị trường tổng thể và xác định xu hướng thị trường chung có thể phần nào xác định xu hướng mà các cổ phiếu riêng lẻ sẽ đi.

Dưới đây là 6 thành phần chính trong lý thuyết Dow:

1. Lý thuyết xu hướng

Thị trường tài chính luôn di chuyển theo 3 xu hướng, bao gồm:

  • Xu hướng sơ cấp (Primary Trend): Có thể kéo dài từ một tới vài năm, và đây là xu hướng chủ đạo của thị trường.
  • Xu hướng trung cấp (Intermediate Trend): Kéo dài từ 3 tuần đến vài tháng
  • Xu hướng nhỏ (Minor Trend): Kéo dài từ vài ngày đến vài giờ, đây là xu hướng kém tin cậy nhất, tạo ra nhiễu và có thể bị thao túng.
2. Lý thuyết ba giai đoạn

Xu hướng chính luôn có 3 giai đoạn:

Đối với thị trường tăng (Bull Market) bao gồm:

  • Giai đoạn tích lũy (Accumulation phase): Giá bắt đầu có sự tăng lên, cùng với sự gia tăng của khối lượng
  • Giai đoạn có xu hướng (Public Participation): Nhỏ lẻ bên ngoài và các nhà đầu tư trung bình nhận thấy thị trường có xu hướng và bắt đầu tham gia vào, kéo giá đi lên, đây là phase kéo dài nhất.
  • Quá ngưỡng (Excess phase): Thị trường tăng đạt tới điểm mà các nhà đầu tư / trader nhiều kinh nghiệm bắt đầu thoát khỏi vị thế của họ, trong khi các nhà giao dịch mức trung bình lại gia tăng vị thế.

Đối với thị trường giảm (Bear Market) bao gồm:

  • Giai đoạn phân phối (Distribution phase)
  • Giai đoạn có xu hướng (Public Participation): Đối nghịch với Bull Market, nhỏ lẻ và các nhà đầu tư trung bình trong Bear Market đang cắt lỗ để thoát khỏi vị thế của họ, và đây cũng là phase kéo dài nhất.
  • Giai đoạn hoảng loạn (Panic / despair phase): Các nhà đầu tư mất hoàn toàn hi vọng về một nhịp hồi, và tiếp tục bán theo quy mô

Phân tích tâm lý thị trường:

Mọi người có thể thấy rằng khi thị trường tăng tới đỉnh thì nhà nhà hưng phấn, và ai cũng cho rằng mua vào là thắng, những NĐT mới và trung bình xem thường việc quản trị rủi ro, những người đã chốt lời vẫn bị FOMO khi các cổ phiếu chạy nước rút về đích. Và rồi phát súng đầu tiên xuất hiện, các cổ phiếu dẫn dắt bắt đầu suy yếu, cổ phiếu penny thì đang chạy nước rút với sự hao hụt nặng về khối lượng, lúc này hãy tỉnh táo, đừng để mình trở thành thanh khoản cho cá mập chốt lời.

3. Lý thuyết tương quan / Chỉ số xác nhận lẫn nhau

Để một xu hướng được thiết lập, các chỉ số trung bình của thị trường phải xác nhận lẫn nhau. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xảy ra trên một chỉ số phải tương ứng với các tín hiệu xảy ra trên chỉ số kia. Nếu một chỉ số cho thấy một xu hướng tăng, nhưng một chỉ số khác vẫn đang nằm trong xu hướng giảm, thì các NĐT không nên cho rằng một xu hướng mới đã bắt đầu.

4. Giá cả phản ánh tất cả hành động thị trường

Tất cả các tin tức, thông tin sẽ được phản ánh vào giá, tạo ra các kiểu nến và mẫu hình nến, các thông tin này như:

  • GDP, lãi suất, lạm phát, các chính sách/ thông tư,…
  • Tiềm năng lợi nhuận của doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản lý của Ban lãnh đạo
  • Các tin tức về trái phiếu, bất động sản
  • Cung / cầu thị trường
  • Các sự kiện tương lai có thể xảy ra
5. Khối lượng xác nhận xu hướng
  • Khối lượng giao dịch thường tăng nếu giá di chuyển theo hướng của xu hướng chính và giảm nếu giá di chuyển ngược lại xu hướng đó. Mọi người có thể đọc thêm bài viết này để hiểu rõ tầm quan trọng của khối lượng: KHỐI LƯỢNG QUAN TRỌNG THẾ NÀO TRONG PTKT
  • Khi khối lượng thấp lại, có thể báo hiệu một điểm yếu trong xu hướng.
  • Ví dụ trong một thị trường giá tăng, khối lượng mua sẽ tăng lên khi giá tăng, và khối lượng bán sẽ thấp trong các đợt điều chỉnh, vì các NĐT vẫn tin vào xu hướng chính là tăng. Nếu khối lượng bán tăng lên mạnh trong một đợt giảm giá, thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy nhiều NĐT đang tin rằng xu hướng chính đã chuyển từ tăng sang giảm.
6. Xu hướng chỉ kết thúc khi có tín hiệu đảo chiều cùng pha

Sự đảo chiều trong các xu hướng chính có thể bị nhầm lẫn với các xu hướng thứ cấp. Rất khó để xác định liệu một xu hướng đi lên trong thị trường giá xuống là một sự đảo ngược hay chỉ là một đợt phục hồi ngắn hạn và theo sau đó có vẫn còn đáy thấp hơn. Lý thuyết Dow đề cao sự thận trọng, nhấn mạnh rằng khả năng đảo chiều có thể xảy ra khi so sánh nhiều tín hiệu đồng pha.

Các tín hiệu đảo chiều đồng pha có thể gồm:

  • Các cặp nến đảo chiều, hay các mẫu hình nến đảo chiều.
  • Gặp các vùng kháng cự mạnh
  • Volume giảm
  • Phân kỳ của các chỉ số kỹ thuật

Trên đây là 6 nội dung chính trong Lý thuyết Dow – Viên gạch đầu tiên của PTKT. Để nhận thông báo về các bài viết mới nhất, mọi người có thể follow mình tại đây.

Mình xin chân thành cảm ơn.